Có 2 kết quả:
避不見面 bì bù jiàn miàn ㄅㄧˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ • 避不见面 bì bù jiàn miàn ㄅㄧˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ
bì bù jiàn miàn ㄅㄧˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to refuse to meet sb
(2) to avoid sb
(2) to avoid sb
Bình luận 0
bì bù jiàn miàn ㄅㄧˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to refuse to meet sb
(2) to avoid sb
(2) to avoid sb
Bình luận 0